Đặt tính điện:
- Điện áp làm việc: 20 VDC đến 30 V DC
- Điện áp ngõ ra:
+ LSN 30 ± 1.0 V DC
+ Nguồn phụ 28 ± 1.0 V DC
- Dòng tiêu thụ lớn nhất: 1750 mA tại 24 V DC
- Dòng tiêu thụ thông thường:
+ Mô-đun: 39 mA tại 24 V DC
+ LSN: 1,7 x Dòng tiêu thụ mỗi thiết bị
+ AUX: 1,2 x nguồn phụ
- Dòng cung cấp trên loop: Max. 300 mA, phụ thuộc vào cấu hình và loại cáp.
- Nguồn phụ (28 VDC): Max. 500 mA cho một loop hoặc 2 x max. 500 mA cho 2 bus.
Đặc tính cơ:
- Hiển thị thị trạng thái : 2 LEDs ( đỏ = alarm, vàng = fault)
1 button (kiểm tra LED)
- Vỏ nhựa ABS, (UL94 V-0)
- Màu than anthracite, RAL 7016
- Kích thước: 127 x 96 x 60 mm
(5.0 x 3.8 x 2.4 in.)
- Trọng lượng: 225 g
Giới hạn cho phép của thiết bị:
- Chiều dài đi dây lớn nhất: 1600 m, phụ thuộc vào cấu hình và loại cáp.
- Số thiết bị tối đa: Tối đa 254 thiết bị.
Điều kiện hoạt động cho phép:
- Nhiệt độ hoạt động cho phép: -5 °C đến 50 °C (23 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ cho phép khi lưu trữ: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
- Độ ẩm tương đối cho phép: 95%, không ngưng tụ.
- Tiêu Chuẩn bảo vệ: IEC 60529: IP30
Tiêu chuẩn: EN54, VdS (Germany), CE (Europe) hoặc tương đương.
Hãng sản xuất : BOSCH hoặc tương đương
Cho phép các cấu hình đi dây linh hoạt :Loop, stub, T-tap.
Địa chỉ các thiết bị đầu cuối cho phép đặt tự động bằng phần mềm cấu hình hoặc bằng tay (qua các DIP swich).